Các tuyến đường đang sử dụng Tàu_điện_ngầm_Bắc_Kinh

Các tuyến hiện hữuDự án mở rộng đến năm 2015
TuyếnGa cuối
(Khu)
Mở cửa
Gia hạn
mới nhất
Chiều dài
km
Số nhà ga
(# trên cao)
Trung chuyểnĐơn vị vận hành
01 1 Pingguoyuan
(Thạch Cảnh Sơn)
Sihui East
(Triều Dương)
1969199930.423 (2) 2   4   5   9   10   14 (Đông)  Bát Thông 
02 2 
loop line
Xizhimen
(Tây Thành)
Jishuitan
(Tây Thành)
1971198723.118 1   4   5   6   8 (Bắc)  13   Sân bay 
04 4 
[b]
Anheqiao North
(Hải Điến)
Gongyixiqiao
(Phong Đài)
20092010[b]28.224 (1) 1   2   6   7   9   10   13   14 (Đông)  16   Đại Hưng [b]
05 5 Tiantongyuan North
(Xương Bình)
Songjiazhuang
(Phong Đài)
200727.623 (7) 1   2   6   7   10   13   14 (Đông)  15   Yizhuang 
06 6 Jin'anqiao
(Thạch Cảnh Sơn)
Lucheng
(Thông Châu)
2012201853.4[5]32[a] 2   4   5   8 (Bắc)  9   10   14 (Đông)  S1 
07 7 Ga Bắc Kinh Tây
(Phong Đài)
Jiaohuachang
(Triều Dương)
2014201823.720[a] 4   5   8 (Nam)  9   14 (Đông)
08 8 [g]
Bắc
Zhuxinzhuang
(Xương Bình)
National Art Museum
(Đông Thành)
200820182819 (1) 2   6   10   13   15   Xương Bình 
08 8 [g]
Nam
Zhushikou
(Đông Thành/Tây Thành)
Yinghai
(Đại Hưng)
201816.412 (2)[a] 7   14 (Đông)
09 9 Thư viện Quốc gia
(Hải Điến)
Guogongzhuang
(Phong Đài)
2011201216.513 1   4   6   7   10   14 (Tây)  Fangshan 
10 10 
loop line
Bagou
(Hải Điến)
Chedaogou
(Hải Điến)
2008201357.145 1   4   5   6   8 (Bắc)  9   13   14 (Tây)/(Đông)  Yizhuang   Xijiao   Sân bay 
13 13 Xizhimen
(Tây Thành)
Dongzhimen
(Đông Thành)
2002200340.916 (15) 2   4   5   8 (Bắc)  10   15   Xương Bình   Sân bay 
14 14 [f]
Tây
Zhangguozhuang
(Phong Đài)
Xiju
(Phong Đài)
2013201412.407 (2) 9   10 
14 14 [f]
Đông
Ga Bắc Kinh Nam
(Phong Đài)
Shangezhuang
(Triều Dương)
2014201728.621[a] 1   4   5   6   7   8 (Nam)  10   15 
15 15 Qinghuadongluxikou
(Hải Điến)
Fengbo
(Thuận Nghĩa)
2010201441.420 (4) 5   8 (Bắc)  13   14 (Đông)
16 16 Bei'anhe
(Hải Điến)
Xiyuan
(Hải Điến)
2016201719.610 4 
 Bát Thông Sihui
(Triều Dương)
Tuqiao
(Thông Châu)
200318.913 (13) 1 
 Xương Bình Changping Xishankou
(Xương Bình)
Xi'erqi
(Hải Điến)
2010201532.012 (6) 8 (Bắc)  13 
 Đại Hưng 
[b]
Gongyixiqiao
(Phong Đài)
Tiangongyuan
(Đại Hưng)
201021.711 (1) 4 [b]
 Phòng Sơn Guogongzhuang
(Phong Đài)
Yancun East
(Phòng Sơn)
201020172712 (10) 9   Yến Phòng 
 Yến Phòng Yancun East
(Phòng Sơn)
Yanshan
(Phòng Sơn)
201714.49 (9) Phòng Sơn Tập tin:BeijingMTROA.svg
 Diệc Trang Songjiazhuang
(Phong Đài)
Yizhuang Railway Station
(Thông Châu)
2010201823.314 (8) 5   10 
 S1 
Maglev
Jin'anqiao
(Thạch Cảnh Sơn)
Shichang
(Môn Đầu Câu)
20179.1[6]7 (7) 6 
 Sân bay Dongzhimen
(Đông Thành)
Nhà ga 2 (Triều Dương)
Nhà ga 3 (Thuận Nghĩa)
200828.104 (1) 2   10   13 Tập tin:Capital Metro (Black and White version).jpg
 Tây Giao 
LRT
Bagou
(Hải Điến)
Fragrant Hills
(Hải Điến)
20178.86 (6) 10 Tập tin:BeijingPublicTransport.svg
Total636.8[7]391 (95)

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Tàu_điện_ngầm_Bắc_Kinh http://www.mtr.bj.cn/ http://www.chinanews.com.cn/auto/2010/12-30/275816... http://www.camet.org.cn/index.php?m=content&c=inde... http://www.bjsubway.com/ http://news.xinhuanet.com/newscenter/2009-01/05/co... http://news.xinhuanet.com/society/2010-05/01/c_126... http://www.xinhuanet.com/2017-09/16/c_1121673237.h... http://www.xinhuanet.com/local/2018-12/28/c_112391... https://news.sina.cn/gn/2018-12-29/detail-ihqhqcis... https://web.archive.org/web/20200404051018/http://...